phản dân chủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phản dân chủ+ adj
- anti-democratic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản dân chủ"
- Những từ có chứa "phản dân chủ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 573